Bạn muốn khám phá thế giới âm nhạc số nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? MIDI Controller chính là công cụ tuyệt vời để sáng tạo âm thanh độc đáo. Cùng Trung Nguyên Piano tìm hiểu cách chọn mua phù hợp và hướng dẫn sử dụng MIDI Controller chi tiết cho người mới!
MIDI Controller là gì?
Định nghĩa MIDI Controller
MIDI Controller là một thiết bị điều khiển, không tự phát ra âm thanh, mà gửi tín hiệu MIDI (Musical Instrument Digital Interface – Giao diện kỹ thuật số nhạc cụ) đến máy tính hoặc các thiết bị âm nhạc khác (như synthesizer, sound module) để tạo ra âm thanh. Bạn có thể hình dung MIDI Controller như một chiếc “điều khiển từ xa” cho các nhạc cụ ảo (VST) và phần mềm âm nhạc trên máy tính.

MIDI là gì?
MIDI (Musical Instrument Digital Interface) là một giao thức kết nối, cho phép các thiết bị âm nhạc điện tử (như keyboard, synthesizer, drum machine) và máy tính giao tiếp với nhau. Bạn cứ tưởng tượng MIDI như một loại “ngôn ngữ chung” mà các thiết bị này sử dụng để “nói chuyện” và “hiểu” nhau.
Nhờ MIDI, bạn có thể dùng một chiếc MIDI Controller để điều khiển nhiều nhạc cụ ảo khác nhau trên máy tính, hoặc kết nối nhiều thiết bị phần cứng lại với nhau để tạo ra những âm thanh độc đáo.

Các thành phần cơ bản của MIDI Controller
Một chiếc MIDI Controller thường có các bộ phận chính sau:
- Bàn phím (Keys): Giống như bàn phím piano upright và piano grand hiện nay, dùng để chơi các nốt nhạc. Số lượng phím có thể khác nhau (25, 49, 61, 88 phím).
- Pads: Các miếng đệm vuông, thường dùng để chơi trống, gõ nhịp, hoặc kích hoạt các sample âm thanh.
- Knobs (Núm xoay): Dùng để điều chỉnh các thông số âm thanh như âm lượng, độ vang (reverb), độ trễ (delay),…
- Faders (Thanh trượt): Tương tự như knobs, nhưng có dạng thanh trượt, thường dùng để điều chỉnh âm lượng của nhiều kênh âm thanh cùng lúc.
- Nút chức năng (Buttons): Các nút bấm để thực hiện nhiều chức năng như chuyển đổi giữa các chế độ, bật/tắt hiệu ứng,…
Cách thức hoạt động của MIDI Controller
Khi bạn thao tác trên MIDI Controller (ví dụ: nhấn phím, xoay núm), thiết bị sẽ gửi dữ liệu MIDI (thông tin về nốt nhạc, lực nhấn, thông số điều khiển…) đến máy tính thông qua kết nối USB (hoặc cổng MIDI). Phần mềm âm nhạc trên máy tính (như Ableton Live, Logic Pro X, FL Studio) sẽ nhận dữ liệu này và “biến” chúng thành âm thanh, dựa trên nhạc cụ ảo (VST) hoặc thiết bị phần cứng mà bạn đang điều khiển.
Phân biệt MIDI Controller với các thiết bị âm nhạc khác
| Thiết bị | Chức năng chính | Phát ra âm thanh? |
|---|---|---|
| MIDI Controller | Điều khiển phần mềm âm nhạc, nhạc cụ ảo, thiết bị phần cứng khác. Không tự tạo ra âm thanh. | Không |
| Keyboard (Organ) | Tạo ra âm thanh bằng các mạch điện tử. Thường có loa tích hợp. Có thể có chức năng MIDI, nhưng không chuyên dụng để điều khiển phần mềm như MIDI Controller. | Có |
| Synthesizer | Tạo ra âm thanh bằng cách tổng hợp các sóng âm. Có thể có bàn phím hoặc không. Có thể nhận và gửi tín hiệu MIDI, nhưng thường tập trung vào việc tạo ra âm thanh hơn là điều khiển phần mềm. | Có |
Tại sao nên sử dụng MIDI Controller?
Lợi ích của MIDI Controller trong sản xuất âm nhạc
- Điều khiển nhạc cụ ảo (VST) một cách linh hoạt: Thay vì phải dùng chuột và bàn phím máy tính để “chơi” nhạc cụ ảo, bạn có thể sử dụng MIDI Controller để thao tác trực tiếp, tự nhiên hơn, giống như đang chơi nhạc cụ thật.
- Tăng tốc độ làm việc: Các nút bấm, núm xoay, fader trên MIDI Controller giúp bạn điều chỉnh các thông số âm thanh nhanh chóng, thay vì phải click chuột liên tục.
- Thỏa sức sáng tạo: Với MIDI Controller, bạn có thể dễ dàng thử nghiệm các ý tưởng âm nhạc mới, kết hợp nhiều nhạc cụ ảo khác nhau, tạo ra những âm thanh độc đáo của riêng mình.
- Setup phòng thu tại nhà (Home Studio): Một chiếc MIDI Controller nhỏ gọn, kết hợp với máy tính và phần mềm, là bạn đã có thể bắt đầu setup một phòng thu âm tại nhà đơn giản, tiết kiệm chi phí.

Lợi ích trong biểu diễn trực tiếp
- Gọn nhẹ, dễ di chuyển: MIDI Controller thường có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo khi đi biểu diễn.
- Điều khiển linh hoạt: Bạn có thể dùng MIDI Controller để chơi nhạc cụ ảo, kích hoạt các sample âm thanh, điều khiển hiệu ứng âm thanh trực tiếp trên sân khấu.
- Kết hợp với các thiết bị khác: MIDI Controller có thể kết nối với nhiều thiết bị khác như laptop, sound module, mixer,… để tạo ra một hệ thống biểu diễn hoàn chỉnh.

Lợi ích trong học tập, sáng tác
- Ghi lại ý tưởng nhanh chóng: Khi có ý tưởng âm nhạc bất chợt, bạn có thể dùng MIDI Controller để ghi lại ngay lập tức, không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc sáng tạo nào.
- Học nhạc cụ dễ dàng hơn: Nếu bạn đang học piano, keyboard, bạn có thể dùng MIDI Controller để luyện tập, đặc biệt là khi không có đàn thật ở gần.
- Hỗ trợ sáng tác: MIDI Controller giúp bạn thử nghiệm các giai điệu, hợp âm, tiết tấu khác nhau một cách dễ dàng, từ đó phát triển ý tưởng thành một bài hát hoàn chỉnh.
- Học lý thuyết âm nhạc: Các phần mềm và ứng dụng hỗ trợ học nhạc có thể kết nối với MIDI Controller tạo môi trường học tập và thực hành trực quan

Setup học tập với MIDI Controller
Tiết kiệm chi phí so với mua nhạc cụ thật
Thay vì phải đầu tư một khoản tiền lớn để mua nhiều nhạc cụ thật (piano, guitar, trống,…), bạn chỉ cần một chiếc MIDI Controller và các phần mềm nhạc cụ ảo (VST) là đã có thể trải nghiệm âm thanh của nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Điều này giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu và chưa biết mình thích loại nhạc cụ nào.
Tính linh hoạt và đa dạng trong âm thanh
MIDI Controller cho phép bạn tùy biến âm thanh theo ý thích một cách dễ dàng. Bạn có thể thay đổi âm sắc của nhạc cụ ảo, thêm các hiệu ứng âm thanh, điều chỉnh các thông số như độ vang, độ trễ,… để tạo ra những âm thanh độc đáo, phù hợp với phong cách âm nhạc của bạn.
Hướng dẫn sử dụng MIDI Controller
Kết nối MIDI Controller với máy tính (USB, MIDI)
- Kết nối qua cổng USB: Đây là cách kết nối phổ biến nhất hiện nay. Bạn chỉ cần cắm cáp USB (thường đi kèm với MIDI Controller) vào cổng USB trên máy tính và cổng USB trên MIDI Controller. Máy tính sẽ tự động nhận diện thiết bị.
- Kết nối qua cổng MIDI: Một số MIDI Controller (thường là các model cũ hoặc cao cấp) có cổng MIDI In/Out. Bạn cần có một cáp MIDI và một giao diện MIDI (MIDI Interface) để kết nối MIDI Controller với máy tính. Cách này ít phổ biến hơn so với kết nối USB.

Cắm cáp USB/MIDI vào máy tính và MIDI Controller
Cài đặt driver (nếu cần)
- Hầu hết các MIDI Controller hiện nay đều hỗ trợ “plug-and-play” (cắm và chạy), tức là bạn không cần phải cài đặt driver riêng. Máy tính sẽ tự động nhận diện thiết bị khi bạn kết nối qua cổng USB.
- Tuy nhiên, một số MIDI Controller (thường là các model cũ hoặc của các hãng ít tên tuổi) có thể yêu cầu bạn phải cài đặt driver riêng. Bạn có thể tìm thấy driver trên trang web của nhà sản xuất hoặc trên đĩa CD đi kèm với sản phẩm (nếu có).
Kết nối với phần mềm DAW
DAW (Digital Audio Workstation) là phần mềm sản xuất âm nhạc, nơi bạn sẽ sử dụng MIDI Controller để điều khiển nhạc cụ ảo, ghi âm, chỉnh sửa âm thanh,… Một số phần mềm DAW phổ biến:
- Ableton Live
- Logic Pro X (chỉ dành cho macOS)
- FL Studio
- Pro Tools
- Cubase
Các bước kết nối MIDI Controller với phần mềm DAW (ví dụ: Ableton Live):
- Mở phần mềm Ableton Live.
- Vào Preferences (Options) > Link/Tempo/MIDI.
- Trong phần MIDI Ports, tìm tên MIDI Controller của bạn.
- Ở cột Input, bật các nút Track và Remote.
- Ở cột Output, bật nút Track (nếu bạn muốn MIDI Controller nhận tín hiệu từ Ableton Live).

Sử dụng các chức năng cơ bản
- Chơi nhạc cụ ảo (VST):
- Trong phần mềm DAW, tạo một track MIDI.
- Chọn một nhạc cụ ảo (VST) mà bạn muốn chơi (ví dụ: piano, guitar, synth,…). Một số VST phổ biến:
- Native Instruments Komplete
- Arturia V Collection
- Spectrasonics Omnisphere
- Dùng bàn phím trên MIDI Controller để chơi nhạc cụ ảo đó.
- Điều khiển thông số:
- Gán (map) các nút vặn, fader trên MIDI Controller với các thông số của nhạc cụ ảo hoặc hiệu ứng âm thanh trong phần mềm DAW.
- Xoay nút vặn hoặc kéo fader để thay đổi các thông số đó (ví dụ: tăng/giảm âm lượng, thay đổi độ vang,…)
Các lưu ý khi sử dụng
- Bảo quản: Tránh để MIDI Controller ở nơi ẩm ướt, bụi bặm, hoặc có nhiệt độ cao.
- Vệ sinh: Dùng khăn mềm, khô để lau sạch bụi bẩn trên bề mặt MIDI Controller. Không dùng các chất tẩy rửa mạnh.
- Sử dụng đúng cách: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm với sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh làm hỏng thiết bị.
Cách chọn mua MIDI Controller phù hợp
Xác định nhu cầu sử dụng (sản xuất, biểu diễn, học tập…)
Trước khi mua MIDI Controller, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng của mình:
- Bạn muốn dùng MIDI Controller để làm gì? (sản xuất âm nhạc, biểu diễn trực tiếp, học tập,…)
- Bạn sẽ sử dụng MIDI Controller ở đâu? (phòng thu tại nhà, sân khấu, phòng học,…)
- Bạn có thường xuyên di chuyển không? (nếu có, bạn nên chọn loại nhỏ gọn, nhẹ)
Xác định ngân sách
MIDI Controller có nhiều mức giá khác nhau, từ vài trăm nghìn đến vài chục triệu đồng. Bạn nên xác định trước số tiền mình có thể chi trả để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Dưới 3 triệu: Thường là các loại MIDI Controller nhỏ gọn, ít phím, ít tính năng, phù hợp với người mới bắt đầu hoặc những người có ngân sách hạn hẹp.
- Từ 3 – 7 triệu: Có nhiều lựa chọn hơn, chất lượng tốt hơn, nhiều tính năng hơn, phù hợp với người dùng bán chuyên.
- Trên 7 triệu: Thường là các loại MIDI Controller cao cấp, nhiều phím, nhiều tính năng, chất lượng tốt nhất, phù hợp với người dùng chuyên nghiệp.
Chọn số lượng phím (25, 49, 61, 88)
Số lượng phím trên MIDI Controller ảnh hưởng đến khả năng chơi nhạc của bạn:
- 25 phím: Nhỏ gọn, dễ mang theo, phù hợp với DJ, producer, hoặc những người chơi nhạc cụ đơn giản (bassline, lead,…). Phù hợp với người trẻ thích thiết kế nhỏ gọn.
- 49 phím: Phù hợp với người mới bắt đầu học piano, keyboard, hoặc những người muốn có một chiếc MIDI Controller không quá lớn nhưng vẫn đủ để chơi các giai điệu, hợp âm cơ bản.
- 61 phím: Lựa chọn vẫn được ưu tiên dành cho các producer, hoặc những người chơi keyboard ở mức độ trung bình.
- 88 phím: Có kích thước và số lượng phím tương đương với đàn piano cơ, phù hợp với người chơi piano chuyên nghiệp hoặc những người muốn có trải nghiệm chơi nhạc chân thực nhất. Phù hợp với cha mẹ mua cho con cái để học tập và làm quen.

Chọn loại phím (weighted, semi-weighted, synth-action)
Loại phím ảnh hưởng đến cảm giác chơi nhạc của bạn:
- Synth-action: Phím nhẹ, giống như phím đàn organ, phù hợp với người mới bắt đầu hoặc những người chơi nhạc điện tử (synth, lead,…).
- Semi-weighted: Phím nặng hơn một chút so với synth-action, có độ nảy tốt hơn, phù hợp với người chơi piano hoặc keyboard muốn có cảm giác chơi chân thực hơn.
- Weighted: Phím nặng, mô phỏng cảm giác chơi piano cơ, phù hợp với người chơi piano chuyên nghiệp hoặc những người muốn có trải nghiệm chơi nhạc chân thực nhất. Thường có ở các loại MIDI Controller 88 phím.
Các tính năng cần thiết (pads, knobs, faders, aftertouch…)
- Pads: Dùng để chơi trống, gõ nhịp, hoặc kích hoạt các sample âm thanh.
- Knobs (Núm xoay): Dùng để điều chỉnh các thông số âm thanh (volume, pan, reverb,…).
- Faders (Thanh trượt): Tương tự như knobs, nhưng thường dùng để điều chỉnh âm lượng của nhiều kênh âm thanh cùng lúc.
- Aftertouch: Tính năng cho phép bạn tạo ra các hiệu ứng âm thanh đặc biệt bằng cách nhấn phím mạnh hơn sau khi đã nhấn xuống.
- MPE (MIDI Polyphonic Expression): cho phép kiểm soát nhiều thông số của âm thanh (như vibrato, pitch bend, timbre…) trên mỗi nốt nhạc riêng lẻ.

Chọn thương hiệu uy tín (M-Audio, Akai, Novation, Arturia…)
Một số thương hiệu MIDI Controller nổi tiếng:
- M-Audio: Giá cả phải chăng, nhiều tính năng, phù hợp với người mới bắt đầu.
- Akai: Nổi tiếng với các dòng MPC (Music Production Center), có các pad rất nhạy, phù hợp với producer, beatmaker.
- Novation: Thiết kế đẹp, tích hợp tốt với phần mềm Ableton Live, phù hợp với người dùng Ableton Live.
- Arturia: Chất lượng cao, nhiều tính năng, tích hợp tốt với các phần mềm nhạc cụ ảo của hãng, phù hợp với người dùng chuyên nghiệp.
- Native Instruments: Tích hợp hoàn hảo với các phần mềm nhạc cụ ảo (như Komplete) và phần cứng của hãng, tạo thành một hệ sinh thái khép kín.

Kiểm tra sản phẩm trước khi mua
- Ngoại hình: Kiểm tra xem có bị trầy xước, móp méo gì không.
- Phím: Nhấn thử tất cả các phím xem có phím nào bị kẹt, lún, hoặc không nhạy không.
- Nút, núm xoay, fader: Vặn thử tất cả các nút, núm xoay, fader xem có hoạt động trơn tru không.
- Kết nối: Cắm thử MIDI Controller vào máy tính xem có kết nối được không.
Các loại MIDI Controller phổ biến
MIDI Keyboard Controller
Là loại MIDI Controller phổ biến nhất, có hình dạng giống như bàn phím piano điện hay piano cơ phổ biến hiện nay, với các phím để chơi nhạc. Số lượng phím có thể khác nhau (25, 49, 61, 88 phím). Một số model có thêm các nút, núm xoay, fader để điều khiển các thông số âm thanh.

Ưu điểm:
- Dễ sử dụng, đặc biệt là với những người đã quen chơi piano, keyboard.
- Có thể chơi được nhiều loại nhạc cụ ảo khác nhau.
Nhược điểm:
- Có thể cồng kềnh, khó mang theo (đối với các loại 61, 88 phím).
Pad Controller
Có các miếng đệm vuông (pads) để chơi trống, gõ nhịp, hoặc kích hoạt các sample âm thanh. Thường được sử dụng trong sản xuất nhạc hip-hop, EDM,…

Ưu điểm:
- Chơi trống, gõ nhịp rất trực quan và thú vị.
- Có thể kích hoạt các sample âm thanh một cách dễ dàng.
Nhược điểm:
- Không phù hợp để chơi các giai điệu, hợp âm phức tạp.
Control Surface
Là loại MIDI Controller chuyên dụng để điều khiển phần mềm DAW (Digital Audio Workstation). Thường có các fader, nút bấm, núm xoay được bố trí giống như trên bàn mixer, giúp bạn điều khiển các thông số của phần mềm DAW một cách trực quan và dễ dàng.

Ưu điểm:
- Điều khiển phần mềm DAW rất tiện lợi và nhanh chóng.
- Giúp bạn tập trung vào việc sản xuất âm nhạc hơn là phải click chuột liên tục.
Nhược điểm:
- Thường có giá thành cao.
- Không phù hợp để chơi nhạc cụ ảo.
MIDI Drum Controller
Là loại MIDI Controller được thiết kế riêng để chơi trống điện tử. Có các pads hình tròn, mô phỏng các mặt trống, giúp bạn chơi trống một cách chân thực và tự nhiên.

Ưu điểm:
- Chơi trống rất thú vị và chân thực.
- Có thể kết nối với các bộ trống điện tử hoặc phần mềm trống ảo.
Nhược điểm:
- Chỉ phù hợp để chơi trống.
MIDI Wind Controller
Là loại MIDI Controller dành cho những người chơi nhạc cụ hơi (sáo, kèn,…). Có hình dạng giống như các nhạc cụ hơi, với các lỗ bấm, ống thổi,… để bạn điều khiển âm thanh bằng hơi thở và ngón tay.

Ưu điểm:
- Cho phép người chơi nhạc cụ hơi điều khiển các nhạc cụ ảo.
- Có thể tạo ra những âm thanh độc đáo.
Nhược điểm:
- Khó sử dụng, đòi hỏi người chơi phải có kỹ năng chơi nhạc cụ hơi.
MIDI DJ Controller
Là loại MIDI Controller được thiết kế riêng cho DJ, thường có các mâm xoay (jog wheels), crossfader, nút bấm,… để bạn mix nhạc, tạo hiệu ứng âm thanh,…

Ưu điểm:
- Điều khiển phần mềm DJ rất tiện lợi và trực quan.
- Có thể tạo ra các bản mix nhạc chuyên nghiệp.
Nhược điểm:
- Chỉ phù hợp cho DJ.
Các câu hỏi liên quan
- Tôi mới bắt đầu học nhạc, nên chọn MIDI Controller loại nào?
Nếu bạn mới bắt đầu, mình khuyên bạn nên chọn một chiếc MIDI Keyboard Controller loại 25 hoặc 49 phím, với phím synth-action (phím nhẹ). Loại này vừa dễ sử dụng, vừa có giá cả phải chăng, phù hợp với người mới.
- MIDI Controller có thể kết nối với iPad được không?
Có, bạn có thể kết nối MIDI Controller với iPad thông qua cáp chuyển đổi (ví dụ: Apple Lightning to USB Camera Adapter). Sau khi kết nối, bạn có thể sử dụng MIDI Controller với các ứng dụng âm nhạc trên iPad (ví dụ: GarageBand, Korg Gadget,…).
- Tôi muốn làm nhạc EDM, nên chọn MIDI Controller có những tính năng gì?
Nếu bạn muốn làm nhạc EDM, bạn nên chọn MIDI Controller có các tính năng sau:
- Pads: Để chơi trống, gõ nhịp, kích hoạt các sample âm thanh.
- Knobs (Núm xoay): Để điều chỉnh các thông số của synth, effect,…
- Faders (Thanh trượt): Để điều khiển volume của các track.
- Có thể có thêm: Aftertouch, MPE (nếu bạn muốn tạo ra các hiệu ứng âm thanh đặc biệt).
Xem thêm:
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu MIDI Controller là gì, cách chọn mua thiết bị phù hợp và hướng dẫn sử dụng MIDI Controller cho người mới bắt đầu. Hy vọng bạn đã có đủ thông tin để tự tin bước vào thế giới sáng tạo âm nhạc số! Nếu bạn cần thêm tư vấn hoặc hỗ trợ chọn mua về các nhạc cụ như Piano hay Guitar, hãy liên hệ với Trung Nguyên Piano qua website trungnguyenpiano.com hoặc hotline 0326.630.975 để được tư vấn nhanh nhất!





















