Piano điện Yamaha CVP805
110.000.000 ₫ Giá gốc là: 110.000.000 ₫.93.000.000 ₫Giá hiện tại là: 93.000.000 ₫.
- MÃ SẢN PHẨM : YAMAHA CVP805
- TÌNH TRẠNG : CÒN HÀNG
- BẢO HÀNH : 12 THÁNG
- KHUYẾN MẠI : MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN, TẶNG GHẾ, KHĂN PHỦ, TẶNG KHOÁ HỌC PIANO
Hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng
Miễn phí giao hàng trong ngày
Trả góp lãi suất 0%
Miễn phí lắp đặt
Mô tả sản phẩm
Piano điện Yamaha CVP805

Yamaha Corporation là một tập đoàn đa quốc gia của Nhật Bản với rất nhiều loại sản phẩm và dịch vụ trong đó phải kể đến là sản xuất đàn piano lớn nhất thế giới.
Đàn piano Yamaha không chỉ được ưa chuộng tại thị trường nhạc cụ Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Hoàn toàn không giống như những thương hiệu khác.
Yamaha luôn lựa chọn lối đi “chậm mà chắc”, ít rủi rõ hơn. Họ không đổi mới nhiều về chất liệu. Thế nhưng họ lại mang đến 1 cây đàn chất lượng, kiểu dáng tinh tế và đặc biệt là giá cả luôn ở mức ổn định nhất.
Cũng bởi lẽ đó mà những dòng sản phẩm piano của Yamaha chưa bao giờ gặp phải sự cố về độ bền và hiệu suất âm thanh.
Yamaha đã không ngừng nâng cao cấp lượng âm thanh đàn piano bằng việc áp dụng, cải thiện công nghệ chức năng. Họ thay đổi các tính năng cực kỳ linh hoạt đối với mỗi model để đem lại cho người chơi cảm giác chân thực nhất.
Yamaha CVP805
Piano điện Yamaha CVP805 một cây đàn piano điện tử được cải tiến hơn nữa với nhiều chức năng kỹ thuật số khác nhau và mở rộng cách bạn thưởng thức âm nhạc ngoài việc chỉ chơi đàn piano. Được trang bị nhiều loại âm sắc phong phú, chức năng đệm tự động và nhiều chức năng hỗ trợ nâng cao.

Đàn piano Yamaha CVP805 cung cấp hiệu suất piano cực kỳ chất lượng cao với bàn phím GrandTouch có bộ thoát và mặt bàn phím bằng gỗ mun và ngà tổng hợp cho cảm giác piano cổ điển. Nó cũng có Genos Sound Engine cho phản ứng chơi vượt trội.
TÍNH NĂNG ĐÀN PIANO ĐIỆN YAMAHA CVP805
Âm thanh từ hai cây đại dương cầm hòa nhạc đẳng cấp thế giới
Yamaha CFX, cây đàn đại dương cầm hòa nhạc 9′ hàng đầu của Yamaha mang đến những âm cao sinh động và âm trầm mạnh mẽ trên Yamaha CVP805, âm thanh cộng hưởng và vang xa, phù hợp cho bất kỳ phòng hòa nhạc nào.
Bösendorfer Imperial là một cây đàn piano được biết đến xuyên suốt quá trình lịch sử của nó nhờ vào âm thanh cổ điển của Vienna. Cả hai đều là những cây đàn piano nổi bật, đặc trưng bởi những đặc điểm khác biệt về nội lực, sự linh hoạt, tinh tế và nhẹ nhàng. Và hơn hết, tất cả thế mạnh của cả hai chiếc đàn này đều chỉ được tìm thấy trong dòng đàn piano điện cao cấp Yamaha CVP805.
Bàn phím được làm ra bởi những người thợ thủ công lành nghề
Bàn phím của cây đại dương cầm hòa nhạc mang đặc trưng bởi cảm giác êm dịu khi chơi nhẹ nhàng và cảm giác mạnh mẽ hơn khi tác động nhiều lực. Ngược lại, bàn phím piano không thuộc dòng đại dương cầm sẽ có lực cản đồng đều bất kể người chơi chạm nhẹ hay nặng.
Theo truyền thống, đây là một trong những khác biệt đáng kể nhất giữa cảm nhận về một cây đại dương cầm và đàn piano kỹ thuật số. Tuy nhiên, khi phát triển bàn phím GrandTouch trên Yamaha CVP805, Yamaha đã tìm cách tái tạo lực cản của phím thực sự mà chỉ có ở chiếc đại dương cầm mới với độ trung thực cao hơn.
Kết quả đã tạo ra được một nhạc cụ có phím đàn nhạy hơn, mang đến dải động lớn hơn bao giờ hết. Giờ đây, bạn có thể điều khiển sắc thái âm thanh êm dịu khi chơi nhẹ nhàng, hoặc âm sắc mạnh mẽ, tươi sáng hơn khi tác động lực phím mạnh hơn – hệt như âm thanh của một cây đàn đại dương cầm khi chơi Yamaha CVP805.
Kết nối âm thanh không dây Bluetooth®
Địa chỉ mua đàn piano điện Yamaha CVP805 uy tín
Thông Số Kỹ Thuật
Cùng Trung Nguyên Piano tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật của đàn piano điện Yamaha CVP805:
| YAMAHA CVP805 | ||
|---|---|---|
| COLOR/FINISH | ||
| MAIN BODY | COLOR | CVP-805PE: Black mirror polish, CVP-805B: Black wood tone |
| SIZE | ||
| SIZE | WIDTH | 1,420 mm (*1,423 mm for polished finish model) |
| HEIGHT | 868 mm (*871 mm for polished finish models) *When the music stand is folded down | |
| DEPTH | 592 mm (*593 mm for polished finish model) | |
| MASS | MASS | 80 kg (*84 kg for polished finish model) |
| CONTROLLER | ||
| KEYBOARD | NUMBER OF KEYS | 88 |
| KEYBOARD TYPE | Grand touch keyboard, wooden (white keys), ivory/ebony finish, with escapement | |
| TOUCH SENSITIVITY | Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 | |
| 88 KEY LINEAR GRADE HAMMER | 〇 | |
| COUNTER WEIGHT | – | |
| PEDAL | NUMBER OF PEDALS | 3: Damper, sostenuto, soft |
| HALF PEDAL | 〇 | |
| PEDAL FUNCTION | Sustain, sostenuto, soft, glide, song play/pause, style start/stop, volume, etc. | |
| GP RESPONSE DAMPER PEDAL | – | |
| DISPLAY | KINDS | TFT color LCD (touch panel) |
| SIZE | 7.0 inches (800 x 480 dots) | |
| LCD BRIGHTNESS | 〇 | |
| TOUCH PANEL | 〇 | |
| COLOR | 〇 | |
| MUSIC SCORE DISPLAY | 〇 | |
| LYRICS DISPLAY | 〇 | |
| TEXT DISPLAY | 〇 | |
| LANGUAGE | 6 languages (Japanese, English, German, French, Spanish, Italian) | |
| PANEL | LANGUAGE | Japanese |
| MAIN BODY | ||
| KEYBOARD LID | LID | Panel-integrated rotating type |
| MUSIC STAND | 〇 | |
| MUSIC STOPPER | 〇 | |
| SOUND SOURCE/TIMBRE | ||
| SOUND SOURCE | PIANO SOUND | Yamaha CFX sampling, Bösendorfer Imperial sampling |
| BINAURAL SAMPLING | ○ (“CFX Grand” voice only) | |
| KEY OFF SAMPLING | 〇 | |
| SMOOTH RELEASE | 〇 | |
| VRM | 〇 | |
| NUMBER OF PRONUNCIATIONS | MAXIMUM POLYPHONY | 256 |
| PRESET | NUMBER OF TONES | 1,315 voices + 49 drum/SFX kits + 480 XG voices |
| INSTALLED TONE NAME | VRM voices: 14, super articulation voices: 227, etc. | |
| CUSTOMIZATION | VOICE EDIT | 〇 |
| SUPPORTED FORMATS | XG, GS (playback only), GM, GM2 | |
| EFFECT | ||
| TYPE | REVERB | 65 presets + 30 users |
| CHORUS | 106 presets + 30 users | |
| MASTER COMPRESSOR | 5 presets + 30 users | |
| MASTER EQ | 5 presets + 30 users | |
| PART EQ | 27 parts | |
| INTELLIGENT ACOUSTIC CONTROL (IAC) | 〇 | |
| STEREOPHONIC OPTIMIZER | 〇 | |
| INSERTION EFFECT | 322 presets + 30 users | |
| VARIATION EFFECT | 322 presets + 30 users | |
| VOCAL HARMONY | 54 presets + 60 users | |
| FUNCTION | DUAL | 〇 |
| SPLIT | 〇 | |
| ACCOMPANIMENT STYLE | ||
| PRESET | NUMBER OF PRESET STYLES | 525 |
| FINGERING TYPE | Single finger, fingered, fingered on bass, multi finger, AI fingered, full keyboard, AI full keyboard | |
| STYLE CONTROL | Intro x 3, main x 4, fill-in x 4, break, ending x 3 | |
| CUSTOMIZATION | STYLE CREATOR | 〇 |
| OTHER FEATURES | ONE-TOUCH SETTING (OTS) | 4 types for each style |
| CORD LOOPER | 〇 | |
| SUPPORTED FORMATS | Style File Format (SFF), Style File Format GE (SFF GE) | |
| RECORDING/PLAYBACK (MIDI SONG) | ||
| PRESET | NUMBER OF BUILT-IN SONGS | 50 classical songs + 303 lesson songs + 50 popular songs |
| RECORDING | NUMBER OF TRACKS | 16 |
| DATA CAPACITY | 1 song approximately 3MB | |
| SONG CREATOR | 〇 | |
| FORMAT | REPRODUCTION | SMF (Format 0, Format 1), XF |
| RECORDING | SMF (format 0) | |
| FUNCTION | ||
| REGISTRATION MEMORY | NUMBER OF BUTTONS | 8 |
| CONTROL | Registration sequence, freeze | |
| PLAYLIST | NUMBER OF RECORDS (MAXIMUM) | 2500 |
| LESSON/GUIDE | LESSON/GUIDE | Follow Lights, Any Key, Karaoke, Your Tempo |
| GUIDE LAMP | 〇 | |
| PERFORMANCE ASSISTANT | 〇 | |
| PIANO ROOM | 〇 | |
| RECORDING/PLAYBACK (AUDIO SONG) | REPRODUCTION | WAV (44.1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
| RECORDING | WAV (44.1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) | |
| FUNCTION | TIME STRETCH | 〇 |
| PITCH SHIFT | 〇 | |
| VOCAL CANCEL | 〇 | |
| OVERALL SETTINGS | METRONOME | 〇 |
| TEMPO | 5-500, tap tempo | |
| TRANSPOSE | -12 ~0~+12 | |
| TUNING | 414.8 to 440.0 to 466.8 Hz (approximately 0.2 Hz units) | |
| SCALE (TEMPERAMENT) | 9 types | |
| SCREEN OUTPUT TO EXTERNAL MONITOR | ○ (using USB display adapter*) | |
| BLUETOOTH | 〇 (Audio) *Reception only | |
| BUILT-IN MEMORY/CONNECTION TERMINAL | ||
| MEMORY | BUILT-IN MEMORY | Approximately 2 GB |
| EXTERNAL MEMORY | USB flash memory | |
| CONNECTING TERMINAL | HEADPHONE | Stereo standard phone jack (x2) |
| MICROPHONE | Mic/line input (monaural standard phone jack), input volume | |
| MIDI | IN/OUT/THRU | |
| AUX IN | stereo mini terminal | |
| AUX OUT | L / L + R, R | |
| AUX PEDAL | 〇 | |
| USB TO DEVICE | 〇(x 2) | |
| USB TO HOST | 〇 | |
| AMPLIFIER/SPEAKER | ||
| AMPLIFIER | (45W + 20W) x 2 | |
| SPEAKER | (16 cm + 2.5 cm (dome)) x 2 | |
| POWER SUPPLY PART | ||
| POWER CONSUMPTION | 52W | |
| AUTO POWER OFF | 〇 | |
Khi mua đàn, bạn sẽ nhận kèm:
- Ghế Đàn Piano Điện Nhật Bản
- Khăn Phủ Phím
- Giáo Trình Học Đàn Piano
Chưa có câu hỏi


















Tiếp tục mua sắm 
















